Điều kiện CIF trong Incoterms 2020
Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về điều kiện CIF trong Incoterms 2020. Nó bao gồm tất cả cập nhật mới nào liên quan đến Điều khoản CIF, điểm mạnh và điểm yếu của Điều khoản CIF cũng như trách nhiệm của người bán và người mua. Cuối cùng, tìm hiểu sự khác biệt giữa CIF và các điều khoản khác. Hãy bắt đầu cùng Tấn Vàng nhé!
Xem thêm các bài viết liên quan:
Incoterms là gì? 06 đặc điểm cơ bản của Incoterms.
Các điều kiện trong Incoterms 2020
Incoterms 2020 so với Incoterms 2010 có gì khác biệt?

1. CIF là gì?
CIF cho Incoterms 2020 (Bảo hiểm, Chi phí và Cước phí) quy định rằng CIF áp dụng cụ thể cho vận tải đường biển và thủy nội địa. Theo CIF, người bán chịu phí vận chuyển đến cảng đến do người mua chỉ định. Rủi ro chuyển giao CIF xảy ra khi hàng hóa được xếp lên người chuyên chở và được khuyến nghị cho các tình huống mà người bán có thể tiếp cận trực tiếp với tàu, chẳng hạn như các chuyến hàng lỏng, hàng rời với lô hàng số lượng lớn. Do đó, CIF không phù hợp với hàng hóa đóng trong container.
Với CIF, người bán có trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa. Ngoài ra, Người bán phải ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa từ địa điểm giao hàng đến cảng đến được chỉ định.
2.Trách nhiệm của người mua và người bán theo điều khoản CIF?
Nghĩa vụ của Người bán:
Giao hàng: Người bán sẽ giao hàng khi xuất trình hóa đơn thương mại hoặc chứng từ điện tử (Vận đơn đường biển) xác nhận việc giao hàng.
Giấy phép và Thủ tục: Người bán sẽ cấp giấy phép xuất khẩu hoặc giấy ủy quyền cho hàng hóa được xuất khẩu.
Hợp đồng Vận chuyển và Bảo hiểm: Người bán sẽ mua bảo hiểm theo thông lệ cho hàng hóa và chịu chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đến được chỉ định.
Giao hàng: Người bán có trách nhiệm giao hàng lên tàu tại cảng được chỉ định.
Chuyển giao rủi ro: Rủi ro của người bán chuyển giao cho người mua khi hàng hóa được giao từ lan can mạn tàu.
Cước phí: Người bán chịu mọi chi phí đưa hàng lên tàu, chi phí bốc hàng, chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng dỡ hàng, chi phí bảo hiểm, khai báo hải quan, nộp thuế xuất khẩu và các khoản phí khác.
Kiểm tra: Người bán chịu chi phí kiểm tra, kiểm soát chất lượng, đo lường, cân, đếm, đóng gói và dán nhãn Hàng hóa. Nếu yêu cầu đóng gói, Người mua sẽ thông báo cho Người bán về các chi phí và Người mua sẽ chịu các chi phí bổ sung đó.
Nghĩa vụ của Người mua:
Thanh toán: Người mua sẽ thanh toán cho Người bán giá mua theo quy định trong Hợp đồng mua bán.
Giấy phép và Thủ tục: Người mua làm thủ tục hải quan và xin giấy phép nhập khẩu hàng hóa.
Cước phí và Bảo hiểm: Người mua không có nghĩa vụ phải ký kết các hợp đồng vận chuyển hàng hóa hoặc bảo hiểm cho các chuyến hàng. Theo CIF, nghĩa vụ này thuộc về người bán.
Nhận Hàng hóa: Khi hàng hóa đến, Người mua có trách nhiệm nhận Hàng hóa tại cảng dỡ hàng được chỉ định.
Chuyển giao rủi ro: Người mua chịu mọi rủi ro về thiệt hại và mất mát sau khi hàng hóa được giao lên tàu.
Cước phí: Người mua chịu mọi chi phí liên quan đến hàng hóa phát sinh sau khi hàng hóa đã được giao lên tàu. Người mua cũng sẽ chịu các chi phí về thuế nhập khẩu và thông quan Hàng hóa liên quan đến việc dỡ hàng tại cảng đến (trừ khi hợp đồng quy định khác rằng những chi phí này do Người bán chịu).
Kiểm tra: Nếu nước xuất khẩu quy định kiểm dịch hàng hóa, chi phí kiểm dịch và xét nghiệm phải do người mua chịu trước.

3. Ưu và nhược điểm của CIF.
Lợi thế cho người bán là bảo hiểm thường rẻ hơn và cộng thêm tiền vào giá bán. Thuận lợi cho người mua là họ không phải lo lắng về việc khai báo lô hàng cho công ty bảo hiểm của chính họ.
Nhược điểm đối với người mua là các công ty bảo hiểm có thể không nhiệt tình lắm với các yêu cầu bồi thường. Ngoài ra, những người bán không đáng tin cậy có thể mua bảo hiểm giả. Một số quốc gia không cho phép nhập khẩu CIF, vì vậy người mua phải mua bảo hiểm từ công ty bảo hiểm nhà của họ.
4. So sánh CIF với các điều khoản khác trong Incoterm 2020.
Sự khác biệt giữa CIF và CFR:
Sự khác biệt giữa CIF và CFR là rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển thuộc về người mua, nhưng người bán đứng ra bảo hiểm đối với rủi ro này và cung cấp tài liệu cho người mua để người mua có thể yêu cầu bảo hiểm là những gì bạn cần làm.
Đây thường là hợp đồng bảo hiểm ban đầu chỉ bao gồm giao dịch hoặc giấy chứng nhận do công ty bảo hiểm cấp như một phần của hợp đồng bảo hiểm hàng hải dành cho người bán. Cả hai thường mô tả người bán là “người được bảo hiểm” và ghi lại điều ngược lại với người bán để đảm bảo rằng người mua hoặc chủ sở hữu thực sự được bảo hiểm đối với hàng hóa tại thời điểm xảy ra tổn thất hoặc thiệt hại có thể yêu cầu bồi thường.
Sự khác biệt giữa CIF và FOB:
Sự khác biệt chính giữa FOB và CIF là khi trách nhiệm và quyền sở hữu được chuyển giao. Trong hầu hết các trường hợp FOB, trách nhiệm pháp lý và quyền sở hữu chuyển giao khi hàng hóa được xếp lên tàu. Với CIF, trách nhiệm chuyển sang tay người mua khi hàng hóa đến được điểm đến của họ.
Trong hầu hết các trường hợp, chúng tôi khuyến nghị FOB cho người mua và CIF cho người bán. FOB tiết kiệm tiền cho người mua và cung cấp quyền kiểm soát, trong khi CIF làm cho người bán có lợi hơn. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên người mua mới nên sử dụng CIF vì họ đã quen thuộc với quy trình nhập khẩu.
Trong bài viết trên, Tấn Vàng đã giải thích khái niệm điều khoản CIF theo Incoterms 2020 và trách nhiệm của người mua và người bán theo CIF Incoterms. Tôi hy vọng bạn có thể hiểu nó và áp dụng thành công nó vào công việc của bạn. Đừng quên theo dõi Tấn Vàng để biết thêm nhiều bài viết hữu ích về xuất nhập khẩu và các chuyên môn khác nhé!